belying nghĩa tiếng Việt là làm giả
belying phiên âm IPA là /bɪˈlaɪɪŋ/
belying còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm giả