belted (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
buộc dây
belted phiên âm IPA là /ˈbɛltɪd/
belted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belted
Nghe phát âm giọng Mỹ của belted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belted