bellowing nghĩa tiếng Việt là đang gầm gừ
bellowing phiên âm IPA là /ˈbɛloʊɪŋ/
bellowing còn có các bản dịch khác là
Tiếng la hét, la hét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bellowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bellowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang gầm gừ