belittle someone or something phiên âm IPA là /bɪˈlɪtl ˈsəmˌθɪŋ/
belittle someone or something còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belittle someone or something
Nghe phát âm giọng Mỹ của belittle someone or something
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất danh dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belittle someone or something
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belittle someone or something
Mở Rộng