belched (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
ói ra
belched phiên âm IPA là /beltʃt/
belched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belched
Nghe phát âm giọng Mỹ của belched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ói ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belched