belatedness (n) nghĩa tiếng Việt là
trễ hẹn
belatedness phiên âm IPA là /bɪˈleɪtɪdnɪs/
belatedness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belatedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belatedness