beitreten (v) nghĩa tiếng Việt là
tham gia
beitreten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beitreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tham gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beitreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beitreten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beitreten