being opposite (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Trái ngược
being opposite phiên âm IPA là /ˈbiːɪŋ ˈɒpəzɪt/
being opposite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của being opposite
Nghe phát âm giọng Mỹ của being opposite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trái ngược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của being opposite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan being opposite
Mở Rộng