being adle (adj) nghĩa tiếng Việt là
đang tắt
being adle phiên âm IPA là /ˈbiːɪŋ ˈeɪdl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của being adle
Nghe phát âm giọng Mỹ của being adle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của being adle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan being adle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
being adle