beholds (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhìn thấy
beholds phiên âm IPA là /bɪˈhəʊld/
beholds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beholds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beholds