beheben (Vt)(hat)(untr) nghĩa tiếng Việt là
hư hỏng
beheben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beheben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hư hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beheben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beheben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beheben