beheaded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị chặt đầu
beheaded phiên âm IPA là /bɪˈhɛdɪd/
beheaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beheaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của beheaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị chặt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beheaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beheaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beheaded