beguilement (n) nghĩa tiếng Việt là
lừa gạt
beguilement phiên âm IPA là /bɪˈɡaɪlmənt/
beguilement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beguilement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beguilement