begriming (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm bẩn
begriming phiên âm IPA là /bɪˈɡraɪmɪŋ/
begriming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begriming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begriming