begirded nghĩa tiếng Việt là vây quanh
begirded phiên âm IPA là /bɪˈɡɜːdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begirded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begirded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vây quanh