beginnen mit (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bắt đầu
beginnen mit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beginnen mit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beginnen mit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beginnen mit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beginnen mit