begged (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
xin xỏ
begged phiên âm IPA là /bɛɡd/
begged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của begged
Nghe phát âm giọng Mỹ của begged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xin xỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của begged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begged