begehen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cam kết
begehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của begehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cam kết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begehen