befürwortete (V, Prät.) nghĩa tiếng Việt là
đã ủng hộ
befürwortete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befürwortete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befürwortete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befürwortete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befürwortete