befürworten für (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ cho
befürworten für còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befürworten für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befürworten für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befürworten für
Mở Rộng