befuddling phiên âm IPA là /bɪˈfʌdəlɪŋ/
befuddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của befuddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của befuddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mơ hồ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befuddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befuddling