befuddlement (n) nghĩa tiếng Việt là
rối rắm
befuddlement phiên âm IPA là /bɪˈfʌdəlmənt/
befuddlement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befuddlement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befuddlement