befouled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm bẩn
befouled phiên âm IPA là /bɪˈfaʊld/
befouled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của befouled
Nghe phát âm giọng Mỹ của befouled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của befouled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befouled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befouled