before (prep)(conj)(adv) nghĩa tiếng Việt là
trước
before phiên âm IPA là /bɪˈfɔr/
before còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của before
Nghe phát âm giọng Mỹ của before
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của before
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan before
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
before