befleckt (adj)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
bẩn
befleckt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befleckt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befleckt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befleckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befleckt