befestigte (Prät) nghĩa tiếng Việt là
Buộc chặt
befestigte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befestigte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buộc chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befestigte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befestigte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befestigte