been artful (adj) nghĩa tiếng Việt là
tinh ranh
been artful phiên âm IPA là /bɪn ˈɑrtfəl/
been artful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của been artful
Nghe phát âm giọng Mỹ của been artful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh ranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của been artful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan been artful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
been artful