bedrucken (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
in ấn
bedrucken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedrucken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của in ấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedrucken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedrucken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedrucken