beckoned (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gọi
beckoned phiên âm IPA là /ˈbɛkənd/
beckoned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beckoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của beckoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gọi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beckoned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beckoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beckoned