becalms (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm dịu
becalms phiên âm IPA là /bɪˈkɑːm/
becalms còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan becalms
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
becalms