becalming (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm dịu
becalming phiên âm IPA là /bɪˈkɑːmɪŋ/
becalming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của becalming
Nghe phát âm giọng Mỹ của becalming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan becalming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
becalming