bebend nghĩa tiếng Việt là sự rung chuyển
bebend còn có các bản dịch khác là
Run rẩy, rung lắc, run
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bebend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bebend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự rung chuyển