bearings nghĩa tiếng Việt là
ổ lăn
bearings phiên âm IPA là /ˈbɛrɪŋz/
bearings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bearings
Nghe phát âm giọng Mỹ của bearings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bearings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearings