bearing (n) nghĩa tiếng Việt là
tư thế
bearing phiên âm IPA là /ˈbɛrɪŋ/
bearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bearing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bearing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tư thế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bearing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearing