bear out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Chứng minh
bear out phiên âm IPA là /bɛr aʊt/
bear out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bear out
Nghe phát âm giọng Mỹ của bear out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng minh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bear out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bear out