beängstigend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beängstigend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây sợ hãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beängstigend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beängstigend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beängstigend