be well-known (adj)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
nổi tiếng
be well-known phiên âm IPA là /biː wɛl noʊn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be well-known
Nghe phát âm giọng Mỹ của be well-known
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi tiếng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be well-known
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be well-known
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be well-known