be tired (phrase) nghĩa tiếng Việt là
mệt
be tired phiên âm IPA là /bi ˈtaɪərd/
be tired còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be tired
Nghe phát âm giọng Mỹ của be tired
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be tired
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be tired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be tired