be thick (adj) nghĩa tiếng Việt là
dày
be thick phiên âm IPA là /biː θɪk/
be thick còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be thick
Nghe phát âm giọng Mỹ của be thick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be thick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be thick
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be thick