be injured (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bị thương
be injured phiên âm IPA là /biː ˈɪndʒərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be injured
Nghe phát âm giọng Mỹ của be injured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be injured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be injured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be injured