be in the family way nghĩa tiếng Việt là có thai
be in the family way còn có các bản dịch khác là
Thai nghén, có chửa, có mang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be in the family way
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có thai