bẻ gãy nghĩa tiếng Anh là broken
/ˈbroʊkən/
bẻ gãy còn có các bản dịch khác là
renege, sunder, smash
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broken: bẻ gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bẻ gãy