be flawed (phrase v) nghĩa tiếng Việt là
bị sai lầm
be flawed phiên âm IPA là /biː flɔːd/
be flawed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be flawed
Nghe phát âm giọng Mỹ của be flawed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be flawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be flawed