be eating (v) nghĩa tiếng Việt là
đang ăn
be eating phiên âm IPA là /bi ˈiːtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be eating
Nghe phát âm giọng Mỹ của be eating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be eating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be eating