be dotted with (phrase) nghĩa tiếng Việt là
có nhiều
be dotted with phiên âm IPA là /biː ˈdɒtɪd wɪð/
be dotted with còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be dotted with
Nghe phát âm giọng Mỹ của be dotted with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có nhiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be dotted with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be dotted with
Mở Rộng