be deceptive (phrase) nghĩa tiếng Việt là
lừa dối
be deceptive phiên âm IPA là /biː dɪˈsɛptɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be deceptive
Nghe phát âm giọng Mỹ của be deceptive
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be deceptive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be deceptive