be damaging (phrase) nghĩa tiếng Việt là
gây hại
be damaging phiên âm IPA là /biː ˈdæmɪdʒɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be damaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của be damaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây hại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be damaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be damaging