be busy (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bận rộn
be busy phiên âm IPA là /biː ˈbɪzi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be busy
Nghe phát âm giọng Mỹ của be busy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be busy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be busy