be alternate (phrase) nghĩa tiếng Việt là
thay thế
be alternate phiên âm IPA là /biː ˈɔːltərnət/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be alternate
Nghe phát âm giọng Mỹ của be alternate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thay thế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be alternate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be alternate