be alive (v) nghĩa tiếng Việt là
còn sống
be alive phiên âm IPA là /bi əˈlaɪv/
be alive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be alive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be alive